Có 2 kết quả:

教練機 jiào liàn jī ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧ教练机 jiào liàn jī ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trainer (aircraft)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trainer (aircraft)

Bình luận 0