Có 2 kết quả:
教練機 jiào liàn jī ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧ • 教练机 jiào liàn jī ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trainer (aircraft)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trainer (aircraft)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0